Hướng dẫn cách viết cv tester tiếng anh Từ HR

Tuyệt vời! Hôm nay chuyên trang việc làm topcv sẽ hướng dẫn bạn cách viết CV Tester bằng tiếng Anh, theo phong cách chuyên nghiệp và hiệu quả, dựa trên kinh nghiệm từ HR và các gợi ý từ vieclamtopcv.com.

I. CẤU TRÚC CHUNG CỦA CV TESTER (BẰNG TIẾNG ANH)

Một CV Tester hiệu quả cần có các phần sau:

1.

Contact Information:

Thông tin liên hệ
2.

Summary/Objective:

Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp
3.

Skills:

Kỹ năng
4.

Experience:

Kinh nghiệm làm việc
5.

Education:

Học vấn
6.

Certifications (Optional):

Chứng chỉ (Nếu có)
7.

Projects (Optional):

Dự án cá nhân (Nếu có)
8.

Awards/Recognition (Optional):

Giải thưởng/Khen thưởng (Nếu có)

II. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT TỪNG PHẦN

1. Contact Information (Thông tin liên hệ)

*

Your Name:

Tên đầy đủ
*

Phone Number:

Số điện thoại
*

Email Address:

Địa chỉ email chuyên nghiệp (ví dụ: `yourname@gmail.com`)
*

LinkedIn Profile (Optional):

Đường dẫn đến trang LinkedIn cá nhân (nếu có)
*

Location:

Thành phố bạn đang sống

*Ví dụ:*

“`
John Smith
+1 (555) 123-4567
john.smith@email.com
linkedin.com/in/johnsmith
New York, NY
“`

2. Summary/Objective (Tóm tắt/Mục tiêu nghề nghiệp)

*

Summary:

(Dành cho người có kinh nghiệm) Tóm tắt ngắn gọn về kinh nghiệm, kỹ năng nổi bật và thành tích quan trọng nhất. Tập trung vào giá trị bạn có thể mang lại cho công ty.
*

Objective:

(Dành cho người mới ra trường hoặc ít kinh nghiệm) Nêu rõ mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn và dài hạn, thể hiện sự nhiệt huyết và mong muốn học hỏi, đóng góp cho công ty.

*Ví dụ:*

*

Summary (Experienced):

“`
Highly motivated and detail-oriented QA Tester with 5+ years of experience in software testing, including manual and automated testing. Proven ability to identify and document defects, collaborate with developers to ensure high-quality software releases. Expertise in test planning, test case design, and test execution.
“`
*

Objective (Entry-Level):

“`
Enthusiastic and quick-learning recent graduate with a strong foundation in software testing principles. Eager to apply my knowledge and skills to contribute to a dynamic QA team and gain practical experience in a fast-paced environment. Seeking a challenging entry-level QA Tester position where I can grow and develop my testing skills.
“`

3. Skills (Kỹ năng)

Chia kỹ năng thành các nhóm nhỏ để dễ đọc và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.

*

Testing Skills:

Các kỹ năng kiểm thử
* *Ví dụ:* Manual Testing, Automated Testing, Regression Testing, Integration Testing, Performance Testing, Black Box Testing, White Box Testing, User Acceptance Testing (UAT), Mobile Testing, API Testing
*

Automation Tools:

Các công cụ tự động hóa
* *Ví dụ:* Selenium, JUnit, TestNG, Cypress, Appium, JMeter, LoadRunner
*

Bug Tracking Tools:

Các công cụ quản lý lỗi
* *Ví dụ:* Jira, Bugzilla, Redmine, Azure DevOps
*

Programming Languages:

Các ngôn ngữ lập trình (nếu có)
* *Ví dụ:* Java, Python, JavaScript, C#
*

Databases:

Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (nếu có)
* *Ví dụ:* MySQL, PostgreSQL, SQL Server, MongoDB
*

Operating Systems:

Hệ điều hành
* *Ví dụ:* Windows, macOS, Linux
*

Other Skills:

Các kỹ năng mềm và kỹ năng khác
* *Ví dụ:* Communication Skills, Problem-Solving Skills, Analytical Skills, Teamwork, Time Management, Attention to Detail, Agile/Scrum Methodology

*Ví dụ:*

“`
Skills:

* Testing Skills: Manual Testing, Regression Testing, Functional Testing, Integration Testing, UAT
* Automation Tools: Selenium WebDriver, JUnit, TestNG
* Bug Tracking Tools: Jira, Bugzilla
* Programming Languages: Java
* Databases: MySQL
* Other Skills: Agile/Scrum, Communication, Problem-Solving, Teamwork
“`

4. Experience (Kinh nghiệm làm việc)

*

Job Title:

Chức danh công việc
*

Company Name:

Tên công ty
*

Dates of Employment:

Thời gian làm việc (Từ tháng/năm – Đến tháng/năm)
*

Responsibilities:

Liệt kê các trách nhiệm và thành tích chính. Sử dụng các động từ mạnh (action verbs) để mô tả công việc bạn đã làm.
*

Quantify your achievements:

Cố gắng định lượng các thành tích bằng số liệu cụ thể để chứng minh giá trị bạn đã mang lại cho công ty.

*Ví dụ:*

“`
QA Tester | ABC Company | June 2020 – Present

* Developed and executed test plans and test cases for web and mobile applications.
* Identified, documented, and tracked defects using Jira.
* Performed regression testing, functional testing, and integration testing.
* Collaborated with developers to resolve defects and ensure high-quality software releases.
* Improved test coverage by 20% by implementing new test cases.
* Reduced the number of critical bugs by 15% by improving the testing process.
“`

5. Education (Học vấn)

*

Degree Name:

Tên bằng cấp
*

Major:

Chuyên ngành
*

University Name:

Tên trường đại học
*

Graduation Date:

Ngày tốt nghiệp (Tháng/Năm)
*

GPA (Optional):

Điểm trung bình (Nếu cao và liên quan)

*Ví dụ:*

“`
Bachelor of Science in Computer Science | XYZ University | May 2020
“`

6. Certifications (Optional) (Chứng chỉ)

Liệt kê các chứng chỉ liên quan đến kiểm thử phần mềm mà bạn có.

* *Ví dụ:* ISTQB Certified Tester, Agile Tester Certification

7. Projects (Optional) (Dự án cá nhân)

Nếu bạn có các dự án cá nhân liên quan đến kiểm thử phần mềm, hãy liệt kê chúng để chứng minh kỹ năng của bạn.

* *Ví dụ:*
* Developed an automated testing framework using Selenium for a personal project.
* Contributed to an open-source testing project on GitHub.

8. Awards/Recognition (Optional) (Giải thưởng/Khen thưởng)

Liệt kê các giải thưởng hoặc khen thưởng mà bạn đã nhận được liên quan đến công việc hoặc học tập.

III. LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI VIẾT CV TESTER BẰNG TIẾNG ANH (THEO GỢI Ý TỪ VIECLAMTOPCV.COM)

*

Use Keywords:

Sử dụng các từ khóa liên quan đến kiểm thử phần mềm mà nhà tuyển dụng thường tìm kiếm (ví dụ: “QA Tester”, “Software Testing”, “Selenium”, “Jira”). Bạn có thể tìm thấy các từ khóa này trong mô tả công việc.
*

Tailor Your CV:

Điều chỉnh CV của bạn cho phù hợp với từng vị trí công việc cụ thể. Nhấn mạnh các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan nhất đến yêu cầu của công việc.
*

Quantify Your Achievements:

Định lượng các thành tích của bạn bằng số liệu cụ thể để chứng minh giá trị bạn đã mang lại.
*

Use Action Verbs:

Sử dụng các động từ mạnh để mô tả công việc bạn đã làm (ví dụ: “Developed”, “Implemented”, “Managed”, “Improved”).
*

Proofread Carefully:

Kiểm tra kỹ lưỡng CV của bạn để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
*

Keep it Concise:

Giữ cho CV của bạn ngắn gọn và dễ đọc. Nên giới hạn trong 1-2 trang.
*

Use a Professional Template:

Sử dụng một mẫu CV chuyên nghiệp và dễ nhìn. Vieclamtopcv.com có nhiều mẫu CV đẹp mà bạn có thể tham khảo.
*

Use a Professional Tone:

Sử dụng giọng văn chuyên nghiệp và tự tin.
*

Highlight Achievements:

Đừng chỉ liệt kê trách nhiệm; hãy tập trung vào những thành tích bạn đã đạt được.
*

Show, Dont Just Tell:

Thay vì chỉ nói rằng bạn có kỹ năng gì, hãy chứng minh kỹ năng đó bằng các ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm làm việc của bạn.
*

Update Regularly:

Cập nhật CV của bạn thường xuyên để phản ánh những kỹ năng và kinh nghiệm mới nhất.

IV. MỘT SỐ MẪU CÂU HỮU ÍCH

* “Proficient in…” (Thành thạo trong…)
* “Experienced in…” (Có kinh nghiệm trong…)
* “Skilled in…” (Có kỹ năng trong…)
* “Responsible for…” (Chịu trách nhiệm…)
* “Contributed to…” (Đóng góp vào…)
* “Improved…” (Cải thiện…)
* “Developed…” (Phát triển…)
* “Implemented…” (Triển khai…)
* “Managed…” (Quản lý…)
* “Led…” (Dẫn dắt…)

V. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP CẦN TRÁNH

*

Grammar and Spelling Errors:

Lỗi chính tả và ngữ pháp.
*

Lack of Specificity:

Thiếu chi tiết cụ thể về kinh nghiệm và kỹ năng.
*

Irrelevant Information:

Thông tin không liên quan đến công việc.
*

Generic Language:

Sử dụng ngôn ngữ chung chung và không ấn tượng.
*

Poor Formatting:

Định dạng CV không chuyên nghiệp và khó đọc.

VI. LỜI KHUYÊN TỪ HR (DỰA TRÊN KINH NGHIỆM)

*

Focus on Relevance:

Luôn đặt câu hỏi: “Thông tin này có liên quan đến vị trí ứng tuyển không?” Nếu không, hãy loại bỏ.
*

Showcase Your Passion:

Thể hiện sự đam mê với công việc kiểm thử phần mềm. Điều này có thể được thể hiện qua các dự án cá nhân, đóng góp cho cộng đồng, hoặc các chứng chỉ bạn có.
*

Network:

Tham gia các cộng đồng kiểm thử phần mềm để học hỏi kinh nghiệm và mở rộng mạng lưới quan hệ. Điều này có thể giúp bạn tìm được cơ hội việc làm tốt hơn.
*

Practice Your Interview Skills:

Chuẩn bị kỹ lưỡng cho các câu hỏi phỏng vấn thường gặp trong lĩnh vực kiểm thử phần mềm.

VII. KIỂM TRA CV CỦA BẠN

Trước khi gửi CV, hãy tự hỏi mình những câu hỏi sau:

* CV của tôi có dễ đọc và dễ hiểu không?
* CV của tôi có đầy đủ thông tin liên hệ không?
* CV của tôi có nêu rõ kinh nghiệm và kỹ năng liên quan đến vị trí ứng tuyển không?
* CV của tôi có chứng minh được giá trị tôi có thể mang lại cho công ty không?
* CV của tôi có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp không?

Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn tạo ra một CV Tester bằng tiếng Anh ấn tượng và chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trong quá trình tìm kiếm việc làm! Hãy nhớ tham khảo thêm các tài liệu và mẫu CV trên vieclamtopcv.com để có thêm ý tưởng nhé!

Viết một bình luận